Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prison guard


noun
someone who guards prisoners
Syn:
jailer, jailor, gaoler, screw, turnkey
Derivationally related forms:
gaol (for: gaoler), jail (for: jailor), jail (for: jailer)
Hypernyms:
lawman, law officer, peace officer, keeper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.